Tìm kiếm: “DNTN Đồng Nai
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
638 công ty

MST: 2100189627

DNTN Thanh Bình

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp Mỹ Cần, xã Lương hoà - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100189793

DNTN Nguyễn Duy Phương

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp Cầu Ông, xã Dân Thành - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100189835

DNTN Nguyễn Vinh

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Mỹ Hiệp , xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190319

DNTN Nguyễn Văn Hớn

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp ôet, xã Phú cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190358

DNTN Hiệp Lợi

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Lò ngò, xã Hiếu tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190365

DNTN Trường Vinh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Trinh Phụ, xã Long thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190397

DNTN Ba Lý

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp Cây gòn, xã Hiếu trung - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190407

DNTN Hai Nhì

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp Cây gòn, xã Hiếu tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100190414

DNTN Sáu Nhỏ

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp Định Bình, xã Long thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100100763

DNTN Sáu Vinh

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khóm I, Thị Trấn Tiểu Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 08-10-1998
MST: 2100131271

DNTN Dương Văn ảnh

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 08-10-1998
MST: 2100130091

DNTN Thanh Phong

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130165

DNTN Nhơn Hòa

Sản xuất đường

ấp Cá Lóc, xã Đại An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130278

DNTN Hiệp Thành

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130334

DNTN Hòa Hưng

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130380

DNTN Hồng Phúc

Sản xuất đường

ấp Xa Xi, xã Ngãi Xuyên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130422

DNTN Trần Văn Tấn

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130461

DNTN Phát Triển

Sản xuất đường

ấp Trà Cú A, xã Thanh Sơn - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130574

DNTN Chân Thành

Sản xuất đường

ấp Long Hưng, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130581

DNTN Thành Công

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130599

DNTN Vĩnh Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130609

DNTN Lâm Phát

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130630

DNTN Hiệp Hưng

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130662

DNTN Thuận Hòa

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130782

DNTN Huỳnh Văn Cư

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130912

DNTN Phước Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130944

DNTN Hòa Hiệp

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130976

DNTN Phước Thành

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131063

DNTN Thành Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131105

DNTN Thuận Hải

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998